Trang chủ000032 • SHE
add
Shenzhen Sed Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,75 ¥ - 15,03 ¥
Phạm vi một năm
13,54 ¥ - 33,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,64 T CNY
Số lượng trung bình
12,37 Tr
Tỷ số P/E
42,30
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,38 T | 18,95% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 21,39% |
Thu nhập ròng | 17,05 Tr | 130,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | 125,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 510,13 Tr | 13,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,81 T | 1,35% |
Tổng tài sản | 58,96 T | 4,32% |
Tổng nợ | 46,96 T | 3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,05 Tr | 130,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 T | 13,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,66 Tr | 30,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 T | -17,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,79 Tr | -16,57% |
Dòng tiền tự do | -2,43 T | -0,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
23.355