Trang chủ000039 • SHE
add
Tập đoàn Container Hàng hải Quốc tế Trung Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,12 ¥ - 9,35 ¥
Phạm vi một năm
6,31 ¥ - 10,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,57 T CNY
Số lượng trung bình
29,25 Tr
Tỷ số P/E
178,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,44 T | 21,74% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | 5,42% |
Thu nhập ròng | 83,64 Tr | -47,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -56,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | -24,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,20 T | 39,38% |
Tổng tài sản | 172,29 T | 16,15% |
Tổng nợ | 105,69 T | 24,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,64 Tr | -47,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 T | -439,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 T | -62,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,70 T | 182,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 T | 208,53% |
Dòng tiền tự do | -1,81 T | -239,36% |
Giới thiệu
China International Marine Containers Co., Ltd is a Chinese company principally engaged in the manufacture and sale of transportation equipment, such as containers, road transport vehicles and airport ground-handling equipment.
China International Marine Containers was a constituent of SZSE 100 Index, but was removed in January 2017. As of 4 July 2017, it is one of the 200 components of SZSE 200 Index. Wikipedia
Ngày thành lập
14 thg 1, 1980
Trang web
Nhân viên
18.308