Trang chủ000059 • SHE
add
North Huajin Chemical Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,96 ¥ - 4,15 ¥
Phạm vi một năm
3,83 ¥ - 6,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T CNY
Số lượng trung bình
12,81 Tr
Tỷ số P/E
98,83
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,45 T | -5,27% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | -19,27% |
Thu nhập ròng | -501,12 Tr | -0,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,30 | -6,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,30 Tr | -843,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 T | -5,80% |
Tổng tài sản | 27,96 T | -5,45% |
Tổng nợ | 13,47 T | -9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -501,12 Tr | -0,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,12 T | 0,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,22 Tr | -58,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,95 Tr | 81,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,29 T | 6,42% |
Dòng tiền tự do | -4,46 T | 2,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
7.839