Trang chủ000090 • SHE
add
Shenzhen Tagen Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,28 ¥ - 4,42 ¥
Phạm vi một năm
3,20 ¥ - 5,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T CNY
Số lượng trung bình
46,37 Tr
Tỷ số P/E
11,87
Tỷ lệ cổ tức
5,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | -30,36% |
Chi phí hoạt động | 332,48 Tr | -15,45% |
Thu nhập ròng | 81,62 Tr | -12,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | 25,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,82 Tr | -2,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,37 T | 9,51% |
Tổng tài sản | 68,80 T | 2,42% |
Tổng nợ | 53,91 T | 2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,62 Tr | -12,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 529,60 Tr | 255,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 Tr | -104,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 T | 36,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 T | 61,49% |
Dòng tiền tự do | 2,07 T | 185,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
13.379