Trang chủ000404 • SHE
add
Changhong Huayi Compressor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,45 ¥ - 5,63 ¥
Phạm vi một năm
4,31 ¥ - 8,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
11,00 Tr
Tỷ số P/E
10,02
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | -21,16% |
Chi phí hoạt động | 215,76 Tr | -19,29% |
Thu nhập ròng | 79,92 Tr | 26,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | 60,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,71 Tr | 4,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 T | 33,18% |
Tổng tài sản | 14,76 T | 11,09% |
Tổng nợ | 9,64 T | 16,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 696,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,92 Tr | 26,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -441,80 Tr | -8,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 541,84 Tr | 487,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 951,60 Tr | 137,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 T | 862,19% |
Dòng tiền tự do | -61,44 Tr | 88,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
7.797