Trang chủ000415 • SHE
add
Bohai Leasing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,71 ¥ - 2,82 ¥
Phạm vi một năm
1,80 ¥ - 2,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,44 T CNY
Số lượng trung bình
66,03 Tr
Tỷ số P/E
11,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,57 T | 31,58% |
Chi phí hoạt động | 461,01 Tr | -5,14% |
Thu nhập ròng | 388,71 Tr | 58,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 20,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,67 T | 9,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 T | -8,33% |
Tổng tài sản | 261,57 T | 2,24% |
Tổng nợ | 215,02 T | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 388,71 Tr | 58,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,62 T | 1,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 T | -2.073,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,86 T | 45,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 T | -29,20% |
Dòng tiền tự do | -2,26 T | -136,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
574