Trang chủ000490 • KRX
add
Daedong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.420,00 ₩ - 10.810,00 ₩
Phạm vi một năm
9.820,00 ₩ - 20.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
274,36 T KRW
Số lượng trung bình
247,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,44 T | -9,58% |
Chi phí hoạt động | 67,39 T | 23,14% |
Thu nhập ròng | 6,08 T | -74,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -71,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,11 T | -44,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,35 T | -47,65% |
Tổng tài sản | 2,33 NT | 22,73% |
Tổng nợ | 1,67 NT | 21,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 652,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,08 T | -74,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,25 T | 60,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,24 T | -71,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,08 T | -45,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,97 T | -270,54% |
Dòng tiền tự do | -101,86 T | -1,80% |
Giới thiệu
Daedong Corporation, also known by the brand name Kioti in North America, is a South Korean agricultural machinery manufacturer founded in 1947 and headquartered in Daegu, South Korea. Its main products include tractors, combine harvesters, all-terrain utility vehicles and engines. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
962