Trang chủ000506 • SHE
add
Zhongrun Resources Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,85 ¥ - 1,85 ¥
Phạm vi một năm
0,89 ¥ - 6,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T CNY
Số lượng trung bình
44,03 Tr
Tỷ số P/E
30,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,89 Tr | -41,30% |
Chi phí hoạt động | 15,58 Tr | -49,38% |
Thu nhập ròng | -25,04 Tr | 42,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,21 | 2,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | 115,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,37 Tr | -21,58% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 38,52% |
Tổng nợ | 1,08 T | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 929,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,04 Tr | 42,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | -136,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 Tr | 79,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,43 Tr | -24,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 Tr | -45,49% |
Dòng tiền tự do | -322,79 Tr | 41,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 1988
Trang web
Nhân viên
1.220