Trang chủ000520 • SHE
add
Phoenix Shipping Wuhan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,07 ¥ - 2,19 ¥
Phạm vi một năm
1,86 ¥ - 3,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T CNY
Số lượng trung bình
17,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,51 Tr | 11,62% |
Chi phí hoạt động | 9,59 Tr | 22,62% |
Thu nhập ròng | -7,33 Tr | -7.138,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,59 | -6.575,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | -129,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,98 Tr | -39,99% |
Tổng tài sản | 736,81 Tr | -2,73% |
Tổng nợ | 206,96 Tr | -2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,33 Tr | -7.138,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,39 Tr | 34,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,10 N | 65,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 Tr | -136,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,00 Tr | 0,63% |
Dòng tiền tự do | -5,42 Tr | 60,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
124