Trang chủ000524 • SHE
add
Guangzhou Lingnan Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,85 ¥ - 8,13 ¥
Phạm vi một năm
5,89 ¥ - 11,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T CNY
Số lượng trung bình
12,75 Tr
Tỷ số P/E
64,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 901,43 Tr | 89,02% |
Chi phí hoạt động | 161,75 Tr | 35,19% |
Thu nhập ròng | 24,11 Tr | 176,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | 45,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,76 Tr | 53,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 19,80% |
Tổng tài sản | 3,37 T | 10,53% |
Tổng nợ | 1,22 T | 24,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 670,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,11 Tr | 176,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,33 Tr | -172,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,73 Tr | 29,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,18 Tr | -129,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,24 Tr | -781,83% |
Dòng tiền tự do | -77,38 Tr | -28,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
5.417