Trang chủ000529 • SHE
add
Guangdong Guanghong Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,67 ¥ - 5,81 ¥
Phạm vi một năm
4,46 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T CNY
Số lượng trung bình
6,49 Tr
Tỷ số P/E
16,42
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 556,12 Tr | -4,49% |
Chi phí hoạt động | 26,88 Tr | 40,10% |
Thu nhập ròng | 13,69 Tr | -32,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | -29,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,18 Tr | -72,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 T | 27,67% |
Tổng tài sản | 7,07 T | 18,46% |
Tổng nợ | 3,89 T | 33,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 583,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,69 Tr | -32,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,68 Tr | 1,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,63 Tr | -105,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,86 Tr | -40,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,46 Tr | -264,82% |
Dòng tiền tự do | -231,41 Tr | -53,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 1985
Trang web
Nhân viên
824