Trang chủ000552 • SHE
add
Gansu Energy Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,26 ¥ - 3,30 ¥
Phạm vi một năm
2,61 ¥ - 3,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,39 T CNY
Số lượng trung bình
71,79 Tr
Tỷ số P/E
13,34
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | -10,59% |
Chi phí hoạt động | 394,82 Tr | 19,86% |
Thu nhập ròng | 536,50 Tr | -44,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,01 | -37,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 982,28 Tr | -33,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,14 T | -6,02% |
Tổng tài sản | 31,37 T | 14,43% |
Tổng nợ | 14,14 T | 9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 536,50 Tr | -44,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -308,88 Tr | -166,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -355,54 Tr | 47,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 590,33 Tr | 487,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,09 Tr | 80,06% |
Dòng tiền tự do | -2,15 T | -67,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
24.295