Trang chủ000560 • SHE
add
5I5j Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,45 ¥ - 3,70 ¥
Phạm vi một năm
1,42 ¥ - 4,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,24 T CNY
Số lượng trung bình
359,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 T | 4,95% |
Chi phí hoạt động | 382,42 Tr | -25,58% |
Thu nhập ròng | -20,87 Tr | -9,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,71 | -4,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -227,26 Tr | 2,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | -21,80% |
Tổng tài sản | 32,48 T | -5,29% |
Tổng nợ | 22,91 T | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,87 Tr | -9,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 864,83 Tr | 11,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,37 T | 12,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,33 T | -17,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,06 Tr | -305,98% |
Dòng tiền tự do | -4,07 T | -4,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
33.370