Trang chủ000563 • SHE
add
Shaanxi International Trust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,72 ¥ - 2,76 ¥
Phạm vi một năm
2,63 ¥ - 3,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,76 T CNY
Số lượng trung bình
35,52 Tr
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 837,41 Tr | 20,88% |
Chi phí hoạt động | 223,59 Tr | 41,47% |
Thu nhập ròng | 367,60 Tr | 10,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,90 | -8,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 612,56 Tr | 14,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | -17,04% |
Tổng tài sản | 24,98 T | 10,98% |
Tổng nợ | 7,52 T | 26,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 367,60 Tr | 10,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -211,07 Tr | 75,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,51 Tr | -143,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -533,04 Tr | 11,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -936,62 Tr | 6,70% |
Dòng tiền tự do | -88,85 Tr | 78,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
621