Trang chủ000564 • SHE
add
CCOOP Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,72 ¥ - 1,76 ¥
Phạm vi một năm
1,06 ¥ - 2,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,39 T CNY
Số lượng trung bình
243,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,24 Tr | 6,07% |
Chi phí hoạt động | 133,03 Tr | -24,67% |
Thu nhập ròng | -130,70 Tr | -45,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,49 | -36,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,63 Tr | -50,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 641,77% |
Tổng tài sản | 29,07 T | 4,72% |
Tổng nợ | 16,19 T | 1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,70 Tr | -45,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,28 Tr | -79,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,91 Tr | -34,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 900,19 Tr | 7.651,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 849,01 Tr | 2.146,72% |
Dòng tiền tự do | -531,83 Tr | -211,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
2.134