Trang chủ000591 • SHE
add
CECEP Solar Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,05 ¥ - 5,19 ¥
Phạm vi một năm
3,97 ¥ - 5,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,27 T CNY
Số lượng trung bình
56,30 Tr
Tỷ số P/E
13,48
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | -21,17% |
Chi phí hoạt động | 138,33 Tr | -10,13% |
Thu nhập ròng | 463,63 Tr | -9,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,30 | 15,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -3,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | -37,93% |
Tổng tài sản | 48,04 T | 6,32% |
Tổng nợ | 24,74 T | 7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,63 Tr | -9,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 253,82 Tr | 282,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,67 Tr | 76,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 322,63 Tr | 121,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 407,91 Tr | 117,11% |
Dòng tiền tự do | 383,56 Tr | 260,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
2.173