Trang chủ000598 • SHE
add
Chengdu Xingrong Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,53 ¥ - 7,75 ¥
Phạm vi một năm
5,05 ¥ - 8,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,10 T CNY
Số lượng trung bình
23,84 Tr
Tỷ số P/E
11,70
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 16,70% |
Chi phí hoạt động | 196,97 Tr | 23,29% |
Thu nhập ròng | 456,73 Tr | 20,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,74 | 3,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 935,00 Tr | 15,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 T | 83,90% |
Tổng tài sản | 46,12 T | 18,52% |
Tổng nợ | 27,68 T | 21,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 456,73 Tr | 20,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,36 Tr | 126,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 T | -25,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,83 T | 726,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 T | 291,08% |
Dòng tiền tự do | -2,48 T | -161,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.867