Trang chủ000600 • SHE
add
Jointo Energy Investment Co Ltd Hebei
Giá đóng cửa hôm trước
4,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,87 ¥ - 5,08 ¥
Phạm vi một năm
3,79 ¥ - 7,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,06 T CNY
Số lượng trung bình
27,78 Tr
Tỷ số P/E
21,70
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | 14,74% |
Chi phí hoạt động | 584,39 Tr | 41,70% |
Thu nhập ròng | 81,86 Tr | -63,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -68,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 469,51 Tr | 7,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -0,22% |
Tổng tài sản | 40,43 T | 9,01% |
Tổng nợ | 27,59 T | 11,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,86 Tr | -63,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,86 Tr | -112,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -693,16 Tr | -211,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -448,77 Tr | 76,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | 29,62% |
Dòng tiền tự do | -327,33 Tr | -426,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
5.360