Trang chủ000627 • SHE
add
Hubei Biocause Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,72 ¥ - 1,78 ¥
Phạm vi một năm
1,61 ¥ - 3,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,10 T CNY
Số lượng trung bình
34,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,47 T | -20,35% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -28,61% |
Thu nhập ròng | -89,88 Tr | -298,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,51 | -342,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -118,21 Tr | -167,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,45 T | -32,11% |
Tổng tài sản | 282,37 T | -5,69% |
Tổng nợ | 248,82 T | -5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,88 Tr | -298,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,06 T | -323,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,83 T | 903,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 T | -4,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,96 T | -227,27% |
Dòng tiền tự do | -261,34 Tr | -110,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
1.765