Trang chủ000638 • SHE
add
Vanfund Urban Investment and Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,30 ¥ - 3,40 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 10,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
972,78 Tr CNY
Số lượng trung bình
22,07 Tr
Tỷ số P/E
142,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,62 Tr | -24,66% |
Chi phí hoạt động | 4,47 Tr | -26,83% |
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | 5,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,62 | -25,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | 65,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,96 Tr | -55,39% |
Tổng tài sản | 459,12 Tr | -16,78% |
Tổng nợ | 247,48 Tr | -24,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | 5,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 Tr | 92,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | 28,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,89 Tr | 113,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,92 Tr | 121,33% |
Dòng tiền tự do | 1,87 Tr | 105,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
223