Trang chủ000650 • KRX
add
Chunil Express Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
39.700,00 ₩ - 40.350,00 ₩
Phạm vi một năm
38.650,00 ₩ - 70.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,10 T KRW
Số lượng trung bình
483,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,95 T | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | 10,40% |
Thu nhập ròng | -138,53 Tr | -170,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 | -169,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -996,55 Tr | -87,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -79,78% |
Tổng tài sản | 52,71 T | -3,12% |
Tổng nợ | 35,84 T | 22,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,53 Tr | -170,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 T | 181,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 T | -7.396,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,09 Tr | 210,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,44 Tr | -76,85% |
Dòng tiền tự do | -3,02 T | -296,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1949
Trang web
Nhân viên
290