Trang chủ000656 • SHE
add
Jinke Property Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,14 ¥ - 1,16 ¥
Phạm vi một năm
1,00 ¥ - 2,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 T CNY
Số lượng trung bình
124,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,54 T | -47,01% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 5,17% |
Thu nhập ròng | -2,64 T | -60,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,89 | -202,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -632,00 Tr | -286,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 T | -54,21% |
Tổng tài sản | 208,25 T | -24,30% |
Tổng nợ | 191,86 T | -20,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 T | -60,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,06 Tr | 109,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,20 Tr | 67,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -444,03 Tr | 52,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -455,17 Tr | 71,65% |
Dòng tiền tự do | -8,27 T | -513,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5.025