Trang chủ000663 • SHE
add
Fujian Yongan Frstry Grp Jnt-Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,21 ¥ - 4,55 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 11,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T CNY
Số lượng trung bình
5,31 Tr
Tỷ số P/E
25,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,75%
0,58%
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,15 Tr | -53,91% |
Chi phí hoạt động | 10,16 Tr | -61,57% |
Thu nhập ròng | -11,58 Tr | -120,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,63 | -145,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 Tr | -94,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,74 Tr | -23,09% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 19,51% |
Tổng nợ | 412,64 Tr | 86,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,58 Tr | -120,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,29 Tr | -92,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,21 Tr | 100,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,94 Tr | -296,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,44 Tr | -1.172,88% |
Dòng tiền tự do | 16,90 Tr | -50,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
419