Trang chủ000670 • SHE
add
Infotmic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,28 ¥ - 4,44 ¥
Phạm vi một năm
3,81 ¥ - 9,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T CNY
Số lượng trung bình
18,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 970,22 Tr | 55,87% |
Chi phí hoạt động | 31,55 Tr | 47,03% |
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | 68,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,34 | 79,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,03 Tr | 343,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,39 Tr | -32,44% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 8,63% |
Tổng nợ | 1,47 T | 9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 819,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 84,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | 68,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,21 Tr | 109,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -2.471,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,44 Tr | -140,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,74 Tr | 47,10% |
Dòng tiền tự do | 25,18 Tr | -39,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
130