Trang chủ000685 • SHE
add
Zhongshan Public Utilities Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,14 ¥ - 7,22 ¥
Phạm vi một năm
6,62 ¥ - 8,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,55 T CNY
Số lượng trung bình
5,89 Tr
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 23,55% |
Chi phí hoạt động | 114,98 Tr | -0,65% |
Thu nhập ròng | 367,42 Tr | 29,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,32 | 5,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,46 Tr | 27,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | -34,14% |
Tổng tài sản | 30,33 T | 11,29% |
Tổng nợ | 13,28 T | 21,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 367,42 Tr | 29,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,89 Tr | -104,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,30 Tr | 70,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 299,72 Tr | -52,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,60 Tr | -79,73% |
Dòng tiền tự do | 381,65 Tr | 119,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
5.080