Trang chủ000692 • SHE
add
Shenyang Huitian Thermal Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,94 ¥ - 3,08 ¥
Phạm vi một năm
1,88 ¥ - 4,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T CNY
Số lượng trung bình
4,27 Tr
Tỷ số P/E
1,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,36 Tr | 175,84% |
Chi phí hoạt động | 16,65 Tr | 23,08% |
Thu nhập ròng | -133,72 Tr | 18,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -870,67 | 70,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,31 Tr | -29,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,07 Tr | -77,23% |
Tổng tài sản | 4,72 T | -1,10% |
Tổng nợ | 4,82 T | -31,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -101,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 532,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,72 Tr | 18,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,73 Tr | -371,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,26 Tr | -1.654,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,87 Tr | 380,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,13 Tr | 41,46% |
Dòng tiền tự do | -143,93 Tr | -237,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.198