Trang chủ000703 • SHE
add
Hengyi Petrochemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,22 ¥ - 6,39 ¥
Phạm vi một năm
5,36 ¥ - 7,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,21 T CNY
Số lượng trung bình
18,41 Tr
Tỷ số P/E
26,15
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,11 T | -7,87% |
Chi phí hoạt động | 428,67 Tr | -9,31% |
Thu nhập ròng | 16,62 Tr | -59,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | -54,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 38,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,43 T | -2,05% |
Tổng tài sản | 110,87 T | -2,11% |
Tổng nợ | 78,90 T | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,62 Tr | -59,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,55 T | 5,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -492,17 Tr | 71,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,75 Tr | 92,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 T | 363,70% |
Dòng tiền tự do | 2,79 T | 232,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
15.548