Trang chủ000709 • SHE
add
HBIS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,83 ¥ - 1,88 ¥
Phạm vi một năm
1,83 ¥ - 2,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,02 T CNY
Số lượng trung bình
37,20 Tr
Tỷ số P/E
23,25
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,75 T | -6,60% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | -25,48% |
Thu nhập ròng | 159,06 Tr | -37,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -33,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,40 T | -1,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,76 T | -8,27% |
Tổng tài sản | 260,67 T | 2,42% |
Tổng nợ | 193,49 T | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,06 Tr | -37,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,14 T | 1,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 T | -63,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,07 T | -14.838,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,72 T | -282,03% |
Dòng tiền tự do | -10,71 T | -749,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
31.256