Trang chủ000722 • SHE
add
Hunan Development Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,20 ¥ - 9,41 ¥
Phạm vi một năm
6,55 ¥ - 12,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T CNY
Số lượng trung bình
12,02 Tr
Tỷ số P/E
60,20
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,95 Tr | 44,82% |
Chi phí hoạt động | 14,86 Tr | 55,27% |
Thu nhập ròng | 25,76 Tr | 571,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,32 | 363,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,41 Tr | 186,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,60 Tr | -31,09% |
Tổng tài sản | 3,26 T | -2,02% |
Tổng nợ | 136,32 Tr | -2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,76 Tr | 571,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,34 Tr | 44,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,88 Tr | -1.144,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,54 Tr | -244,09% |
Dòng tiền tự do | -21,19 Tr | -123,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
284