Trang chủ000728 • SHE
add
Guoyuan Securities Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
6,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,00 ¥ - 6,07 ¥
Phạm vi một năm
5,74 ¥ - 8,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,88 T CNY
Số lượng trung bình
22,99 Tr
Tỷ số P/E
14,56
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -9,05% |
Chi phí hoạt động | 338,80 Tr | 12,11% |
Thu nhập ròng | 462,80 Tr | -10,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,12 | -2,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,17 T | 25,44% |
Tổng tài sản | 140,57 T | 5,64% |
Tổng nợ | 105,30 T | 5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 462,80 Tr | -10,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,45 T | 244,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | -3.723,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 T | -195,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 830,04 Tr | 187,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
4.052