Trang chủ000798 • SHE
add
CNFC Overseas Fisheries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,35 ¥ - 6,54 ¥
Phạm vi một năm
5,32 ¥ - 12,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T CNY
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 998,94 Tr | 12,88% |
Chi phí hoạt động | 57,53 Tr | 39,46% |
Thu nhập ròng | -29,50 Tr | -4,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,95 | 7,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,20 Tr | 329,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 584,45 Tr | 45,06% |
Tổng tài sản | 6,24 T | 334,62% |
Tổng nợ | 4,61 T | 833,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,50 Tr | -4,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -329,20 Tr | -35,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,60 Tr | -316,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 326,60 Tr | 31,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,71 Tr | -402,97% |
Dòng tiền tự do | -48,97 Tr | -108,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
5.392