Trang chủ000803 • SHE
add
Shandong High Speed Renwbl Enrgy Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,32 ¥ - 3,39 ¥
Phạm vi một năm
3,08 ¥ - 6,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T CNY
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,41 Tr | -38,79% |
Chi phí hoạt động | 46,34 Tr | -7,27% |
Thu nhập ròng | 8,77 Tr | -78,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -64,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 60,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,64 Tr | -31,89% |
Tổng tài sản | 5,38 T | -6,78% |
Tổng nợ | 3,94 T | -7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,77 Tr | -78,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,75 Tr | -169,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,10 Tr | 49,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,32 Tr | -79,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,53 Tr | -170,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 1988
Trang web
Nhân viên
1.795