Trang chủ000807 • SHE
add
Yunnan Aluminium Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,20 ¥ - 14,62 ¥
Phạm vi một năm
9,73 ¥ - 16,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,01 T CNY
Số lượng trung bình
46,65 Tr
Tỷ số P/E
10,08
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,29 T | 61,55% |
Chi phí hoạt động | 185,05 Tr | -14,84% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 115,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | 33,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 T | 63,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,78 T | 277,57% |
Tổng tài sản | 40,74 T | 11,11% |
Tổng nợ | 9,51 T | -6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 115,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 T | 179,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,76 Tr | -3.753,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -889,75 Tr | 60,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 798,69 Tr | 149,03% |
Dòng tiền tự do | 1,94 T | 171,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
10.322