Trang chủ000911 • SHE
add
Guangxi Rurl Invst Sugr Ind Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,08 ¥ - 6,24 ¥
Phạm vi một năm
5,47 ¥ - 10,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
108,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 950,87 Tr | -18,73% |
Chi phí hoạt động | 69,54 Tr | 3,37% |
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | -48,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -36,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,30 Tr | -25,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 889,73 Tr | -0,05% |
Tổng tài sản | 4,78 T | -4,95% |
Tổng nợ | 4,59 T | -5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | -48,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -663,87 Tr | -195,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,72 Tr | -130,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,75 Tr | 733,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -515,43 Tr | -215,91% |
Dòng tiền tự do | -828,06 Tr | -166,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
2.724