Trang chủ000912 • SHE
add
Sichuan Lutianhua Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,40 ¥ - 3,50 ¥
Phạm vi một năm
3,04 ¥ - 5,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T CNY
Số lượng trung bình
5,46 Tr
Tỷ số P/E
544,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -41,10% |
Chi phí hoạt động | 129,62 Tr | -13,10% |
Thu nhập ròng | 33,40 Tr | -80,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | -67,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,88 Tr | -78,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | 1,05% |
Tổng tài sản | 10,13 T | 2,84% |
Tổng nợ | 3,69 T | 8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,40 Tr | -80,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,11 Tr | 74,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,71 Tr | -12,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -498,93 Tr | -25,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -563,53 Tr | -22,75% |
Dòng tiền tự do | -623,39 Tr | 38,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
2.993