Trang chủ000915 • SHE
add
Shandong WIT Dyne Health Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,56 ¥ - 30,33 ¥
Phạm vi một năm
24,06 ¥ - 37,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 T CNY
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
11,88
Tỷ lệ cổ tức
6,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 571,80 Tr | 1,85% |
Chi phí hoạt động | 129,54 Tr | 4,42% |
Thu nhập ròng | 168,64 Tr | 3,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,49 | 1,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,02 Tr | -0,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | 12,35% |
Tổng tài sản | 5,28 T | 9,55% |
Tổng nợ | 967,92 Tr | 2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,64 Tr | 3,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,72 Tr | -31,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,71 Tr | 106,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,64 Tr | 0,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,79 Tr | 145,95% |
Dòng tiền tự do | 382,72 Tr | -22,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
1.763