Trang chủ000925 • SHE
add
UniTTEC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,81 ¥ - 5,97 ¥
Phạm vi một năm
5,23 ¥ - 11,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
14,81 Tr
Tỷ số P/E
48,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,53 Tr | -26,85% |
Chi phí hoạt động | 86,12 Tr | -0,88% |
Thu nhập ròng | -26,77 Tr | 0,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,60 | -35,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,40 Tr | -49,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,17 Tr | -33,26% |
Tổng tài sản | 7,29 T | 3,83% |
Tổng nợ | 4,29 T | 7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,77 Tr | 0,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -320,74 Tr | -18,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,40 Tr | -123,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,13 Tr | 468,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -386,43 Tr | 4,22% |
Dòng tiền tự do | -505,94 Tr | -30,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.814