Trang chủ000931 • SHE
add
Beijing Centergate Technolgs Hldng C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,02 ¥ - 4,13 ¥
Phạm vi một năm
3,27 ¥ - 6,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T CNY
Số lượng trung bình
7,76 Tr
Tỷ số P/E
60,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
2,30%
1,86%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,42 Tr | 3,06% |
Chi phí hoạt động | 349,70 Tr | 16,56% |
Thu nhập ròng | 11,63 Tr | 22,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | 19,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,66 Tr | -8,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,27 Tr | 97,99% |
Tổng tài sản | 3,73 T | 7,61% |
Tổng nợ | 1,98 T | 11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,63 Tr | 22,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,72 Tr | 29,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,42 Tr | -112,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,60 Tr | 64,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,70 Tr | 328,93% |
Dòng tiền tự do | -7,30 Tr | -858,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
2.434