Trang chủ000952 • SHE
add
Hubei Guangji Pharmaceutical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,98 ¥ - 5,12 ¥
Phạm vi một năm
4,11 ¥ - 8,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T CNY
Số lượng trung bình
5,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,16 Tr | 56,27% |
Chi phí hoạt động | 81,53 Tr | 37,86% |
Thu nhập ròng | -50,51 Tr | -14,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,04 | 26,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,36 Tr | -63,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,74 Tr | 3,01% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 22,51% |
Tổng nợ | 1,67 T | 65,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,51 Tr | -14,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,24 Tr | 23,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,53 Tr | 19,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,82 Tr | 10,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,50 Tr | 70,80% |
Dòng tiền tự do | -11,84 Tr | 92,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.862