Trang chủ000965 • SHE
add
Tianjin Tianbao Infrastructure Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,54 ¥ - 2,54 ¥
Phạm vi một năm
2,12 ¥ - 4,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T CNY
Số lượng trung bình
21,62 Tr
Tỷ số P/E
281,60
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,22 Tr | -2,70% |
Chi phí hoạt động | -3,83 Tr | -110,40% |
Thu nhập ròng | 11,99 Tr | -45,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | -44,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,69 Tr | -46,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 140,23% |
Tổng tài sản | 14,35 T | 5,04% |
Tổng nợ | 7,77 T | 9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,99 Tr | -45,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,35 Tr | 116,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 Tr | 39,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 421,64 Tr | -64,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 662,05 Tr | 371,58% |
Dòng tiền tự do | 1,29 T | 185,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
107