Trang chủ001070 • KRX
add
Taihan Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.380,00 ₩ - 5.550,00 ₩
Phạm vi một năm
5.000,00 ₩ - 8.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,67 T KRW
Số lượng trung bình
2,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,25 T | -7,45% |
Chi phí hoạt động | 3,54 T | -9,76% |
Thu nhập ròng | 614,13 Tr | 14,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | 24,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 T | -26,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,38 T | 1,31% |
Tổng tài sản | 186,27 T | -7,18% |
Tổng nợ | 54,64 T | -18,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 614,13 Tr | 14,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,06 Tr | 100,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,93 Tr | -101,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,29 T | 180,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,35 T | 169,68% |
Dòng tiền tự do | 321,52 Tr | 105,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
302