Trang chủ001200 • KRX
add
Eugene Investment & Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.850,00 ₩ - 6.310,00 ₩
Phạm vi một năm
3.215,00 ₩ - 6.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
578,29 T KRW
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
31,05
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,28 T | -26,78% |
Chi phí hoạt động | 189,53 T | -22,56% |
Thu nhập ròng | 15,66 T | -45,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,55 | -25,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 NT | 6,87% |
Tổng tài sản | 9,11 NT | 1,14% |
Tổng nợ | 8,08 NT | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,66 T | -45,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,92 T | 97,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,85 T | 11,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 T | -95,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,79 T | 92,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 5, 1954
Trang web
Nhân viên
581