Trang chủ001210 • SHE
add
Kingfore Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,85 ¥ - 13,18 ¥
Phạm vi một năm
9,27 ¥ - 21,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T CNY
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
74,35
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,11 Tr | -39,40% |
Chi phí hoạt động | 17,68 Tr | 14,41% |
Thu nhập ròng | -22,90 Tr | -114,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -251,46 | -253,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,88 Tr | -145,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 675,29 Tr | -13,28% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 2,92% |
Tổng nợ | 384,37 Tr | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,90 Tr | -114,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,84 Tr | -65,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,54 Tr | -343,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 Tr | 96,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,14 Tr | -161,66% |
Dòng tiền tự do | -89,97 Tr | -4,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
771