Trang chủ001211 • SHE
add
Suncha Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,16 ¥ - 15,60 ¥
Phạm vi một năm
11,44 ¥ - 25,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T CNY
Số lượng trung bình
998,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,91 Tr | 6,57% |
Chi phí hoạt động | 77,12 Tr | 33,25% |
Thu nhập ròng | -7,91 Tr | -182,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,82 | -177,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 Tr | -109,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,33 Tr | -31,57% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 16,33% |
Tổng nợ | 548,71 Tr | 107,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 862,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,91 Tr | -182,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,54 Tr | -162,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,21 Tr | 45,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,81 Tr | 510,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,16 Tr | 200,88% |
Dòng tiền tự do | -49,23 Tr | -377,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.312