Trang chủ001269 • SHE
add
Inner Mongolia OJing Sci & Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,85 ¥ - 26,93 ¥
Phạm vi một năm
21,84 ¥ - 58,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T CNY
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
41,36
Tỷ lệ cổ tức
4,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,11 Tr | -70,17% |
Chi phí hoạt động | 40,12 Tr | 21,24% |
Thu nhập ròng | -147,42 Tr | -162,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,39 | -309,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -162,39 Tr | -156,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 875,50 Tr | 95,12% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 14,11% |
Tổng nợ | 1,47 T | 35,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,42 Tr | -162,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 358,00 Tr | 52,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,26 Tr | -669,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,77 Tr | -245,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,03 Tr | -238,35% |
Dòng tiền tự do | 414,24 Tr | 182,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
3.878