Trang chủ001319 • SHE
add
Winstech Precision Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,70 ¥ - 17,96 ¥
Phạm vi một năm
13,00 ¥ - 34,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T CNY
Số lượng trung bình
5,80 Tr
Tỷ số P/E
24,36
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,76 Tr | 12,10% |
Chi phí hoạt động | 38,29 Tr | 31,58% |
Thu nhập ròng | 20,41 Tr | 13,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,87 | 1,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,80 Tr | 13,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 535,52 Tr | 15,73% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 7,07% |
Tổng nợ | 314,68 Tr | 14,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,41 Tr | 13,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,90 Tr | 11,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,73 Tr | 146,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -351,95 N | 22,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,58 Tr | 105,42% |
Dòng tiền tự do | -7,34 Tr | 64,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.653