Trang chủ001328 • SHE
add
Dencare Chongqing Oral Care Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,60 ¥ - 25,16 ¥
Phạm vi một năm
17,52 ¥ - 39,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T CNY
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
27,29
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,56 Tr | 5,22% |
Chi phí hoạt động | 137,62 Tr | 33,30% |
Thu nhập ròng | 37,32 Tr | 15,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,35 | 9,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,93 Tr | -1,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 7,42% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 3,54% |
Tổng nợ | 507,63 Tr | 5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,32 Tr | 15,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,12 Tr | 1.228,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,16 Tr | 37,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,05 Tr | -102,16% |
Dòng tiền tự do | 23,93 Tr | 45,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
1.093