Trang chủ001380 • SHE
add
Hwaway Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,82 ¥ - 16,78 ¥
Phạm vi một năm
13,09 ¥ - 27,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
16,74
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,35 Tr | 39,78% |
Chi phí hoạt động | 47,95 Tr | 24,17% |
Thu nhập ròng | 40,74 Tr | 10,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,15 | -21,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,45 Tr | -1,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,17 Tr | -26,56% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 18,65% |
Tổng nợ | 683,91 Tr | 58,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,74 Tr | 10,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,76 Tr | 156,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,29 Tr | -74,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,65 Tr | -106,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,17 Tr | -132,15% |
Dòng tiền tự do | -47,41 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
1.368