Trang chủ001420 • KRX
add
Taewonmulsan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.585,00 ₩ - 3.730,00 ₩
Phạm vi một năm
3.295,00 ₩ - 5.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,01 T KRW
Số lượng trung bình
2,98 N
Tỷ số P/E
1,62
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | 12,46% |
Chi phí hoạt động | 562,06 Tr | 109,02% |
Thu nhập ròng | 308,16 Tr | 170,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,51 | 139,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -139,67 Tr | -580,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,20 T | 165,22% |
Tổng tài sản | 53,81 T | 57,67% |
Tổng nợ | 9,02 T | 87,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,16 Tr | 170,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -234,10 Tr | 47,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,05 Tr | -91,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -173,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 T | -258,28% |
Dòng tiền tự do | -1,80 T | -70,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
34