Trang chủ001872 • SHE
add
China Merchants Port Group Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
21,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,07 ¥ - 21,35 ¥
Phạm vi một năm
14,48 ¥ - 21,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,17 T CNY
Số lượng trung bình
5,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,88%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,87 T | 4,69% |
Chi phí hoạt động | 186,65 Tr | -61,81% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 21,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,81 | 16,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 T | 26,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,16 T | 20,25% |
Tổng tài sản | 198,64 T | 0,02% |
Tổng nợ | 71,43 T | 3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 21,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 T | 103,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 489,32 Tr | 135,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,96 T | -228,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,95 Tr | 95,39% |
Dòng tiền tự do | -905,53 Tr | 34,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
14.450